So sánh sản phẩm
CHỌN SẢN PHẨM ĐỂ SO SÁNH
Giá bán
Hãng
Bảo hành
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Dòng | Side by Side |
---|---|
Model | R-MY800GVGV0 |
Số cửa | 3 |
Chất liệu cửa | Kính cường lực (Thiết kế kính không viền) |
Màu cửa | Gương (MIR) |
Dòng sản phẩm | Sang trọng + |
Dung tích thực (L) | Tổng / danh định : 633 / 569 |
Dung tích ngăn lạnh : 362 | |
Dung tích ngăn đá : 207 | |
Kích thước (mm) | Rộng : 920 |
Cao : 1,795 | |
Sâu bao gồm tay cầm : 720 | |
Sâu không bao gồm tay cầm : 720 | |
Ngăn lạnh | Ngăn chân không (-1/+1℃) (10L) |
Tấm nhôm | |
Khay kính cường lực : 3 | |
Ngăn chứa ở cửa : 3 | |
Khay trứng (14 quả) | |
Đèn LED | |
Làm lạnh nhanh | |
Ngăn rau quả | Ngăn rau quả riêng biệt (160L) |
Ngăn rau quả độ ẩm cao | |
Ngăn kéo : 2 (với đệm cửa) | |
Khay trượt : 1 | |
Ngăn chứa ở cửa : 1 | |
Đèn LED | |
Ngăn đông | Làm đá tự động |
Khay kính cường lực : 4 | |
Ngăn kéo : 3 | |
Ngăn chứa ở cửa : 2 | |
Đèn LED | |
Cấp đông nhanh | |
Tính năng chung | Lấy đá và nước bên ngoài |
Bình chứa nước với bộ lọc | |
Bảng điều khiển cảm ứng | |
Đệm cửa chống mốc | |
Chế độ tiết kiệm điện | |
Chuông báo mở cửa | |
Khử mùi Triple Power | |
Công nghệ làm lạnh | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép |
Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) | |
VIP (Tấm cách nhiệt chân không) | |
Không đóng tuyết | |
Chất làm lạnh R-600a | |
Nguồn điện | 220V, 50Hz |
Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ (kWh/năm) : 470 | |
Cấp hiệu suất năng lượng : 5 sao | |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Model | R-GW670TV |
---|---|
Dung tích bảo quản (L) | Tổng cộng : 670 |
Ngăn mát: 352 | |
Ngăn đông (Trên + Dưới + Làm đá) : 194 | |
Ngăn rau quả: 124 | |
Ngăn mát | Ngăn chân không: Chất xúc tác Platinum và Ruthenium (khoảng) -1℃ |
Làm lạnh bằng hơi ẩm | |
Làm lạnh nhanh | |
Đèn LED | |
Khay kính cường lực | |
Hộc cửa tùy chỉnh theo chiều cao | |
Kệ tùy chỉnh theo chiều cao | |
Hộp phụ kiện với khay trứng | |
Ngăn làm đá tự động | Lưu giữ đá độc lập |
Làm đá nhanh | |
Chức năng vệ sinh tự động | |
Bộ lọc nước | |
Dừng làm đá | |
Chỉ báo cấp nước | |
Ngăn đông dưới | Khay nhôm(Trên cùng) |
Cấp đông tươi ngon(Trên cùng) | |
Ngăn kéo tự động | |
Khay cấp đông 3 lớp | |
Ngăn rau quả | Ngăn rau quả Aero-care (ngăn dưới) |
Ngăn kéo tự động | |
Khay rau quả 2 lớp | |
Các tính năng khác | Bộ lọc khử mùi Triple Power (chỉ ngăn mát) |
Bảng điều khiển bộ nhớ thói quen người dùng | |
Bảng điều khiển (cảm ứng chạm) | |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | |
Chuông báo cửa mở: Ngăn mát | |
Chuông báo cửa mở: Ngăn làm đá | |
Chuông báo cửa mở: Ngăn đông dưới | |
Chuông báo cửa mở: Ngăn rau quả | |
Nguồn điện (Điện áp, tần số) | 220-240V, 50Hz |
Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN7828:2016, |
Điện năng tiêu thụ (kWh/năm): 466 | |
Cấp hiệu suất năng lượng: 5 sao | |
Khối lượng (kg) | 147 |
Kích thước Rộng x Sâu (có tính công tắc mở ngăn kéo) x Cao |
880 x 654 x 1,843 |
Kích thước Rộng x Sâu (chưa tính công tắc mở ngăn kéo) x Cao |
880 x 650 x 1,843 |
Màu | Gương Xám Khói |
Sản xuất tại | Nhật Bản |